(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |
Đang chờ Xổ Số Miền Nam lúc 16h14', Chúc các bạn may mắn !...
Thứ 7 | Bình Phước | Hậu Giang | Long An | TP. HCM |
---|---|---|---|---|
12/10/2024 | L: 10K2-N24 | L: K2T10 | L: 10K2 | L: 10B7 |
Giải 8 | 89 | 36 | 83 | 63 |
Giải 7 | 884 | 439 | 907 | 592 |
Giải 6 | 7623 | 4978 | 5582 | 0917 |
1552 | 4978 | 3721 | 6452 | |
6154 | 4978 | 9798 | 6714 | |
Giải 5 | 7575 | 6424 | 0100 | 8141 |
Giải 4 | 55257 | 32525 | 62188 | 68127 |
37629 | 09273 | 88583 | 31814 | |
25950 | 79308 | 91405 | 88588 | |
13733 | 06170 | 75505 | 94551 | |
43136 | 41917 | 78944 | 89196 | |
13624 | 54696 | 60506 | 64309 | |
74256 | 86069 | 98566 | 87974 | |
Giải 3 | 13536 | 72092 | 71193 | 78441 |
70816 | 16885 | 28798 | 81577 | |
Giải 2 | 53055 | 57533 | 29101 | 97039 |
Giải 1 | 53933 | 87043 | 16141 | 97440 |
Đặc biệt | 261289 | 243006 | 263401 | 876081 |
12/10/2024 | 4UF-7UF-10UF-6UF-14UF-16UF-9UF-20UFNam Định |
Đặc biệt | 13763 |
Giải nhất | 84035 |
Giải nhì | 49482 56738 |
Giải 3 | 69121 81357 04736 86636 11680 93333 |
Giải 4 | 0200 9577 4053 7184 |
Giải 5 | 4375 4243 9754 8435 8697 7241 |
Giải 6 | 582 052 727 |
Giải 7 | 47 63 50 83 |
Thứ 7 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
12/10/2024 | XSDNG | XSDNO | XSQNG |
Giải 8 | 42 | 97 | 25 |
Giải 7 | 257 | 124 | 335 |
Giải 6 | 0707 | 2878 | 5840 |
4773 | 5238 | 8380 | |
2368 | 0457 | 1257 | |
Giải 5 | 2405 | 5155 | 6649 |
Giải 4 | 65315 | 34584 | 60941 |
71295 | 41773 | 44308 | |
93451 | 25368 | 97087 | |
74001 | 03820 | 89782 | |
73806 | 94397 | 35810 | |
13851 | 21542 | 28703 | |
81729 | 23195 | 15254 | |
Giải 3 | 01203 | 61568 | 54144 |
96588 | 18464 | 80803 | |
Giải 2 | 14761 | 34107 | 59796 |
Giải 1 | 60910 | 73695 | 12665 |
Đặc biệt | 753517 | 847643 | 581844 |
Xổ số mega ngày 12/10/2024
29
34
35
38
50
51
Giá trị jackpot: 102,984,137,400
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (Đồng) |
Jackpot | 6 số | 0 | 102,984,137,400đ |
Giải nhất | 5 số | 0 | 3,511,666,750đ |
Giải nhì | 4 số | 19 | 40,000,000đ |
Jackpot | 3 số | 971 | 500,000đ |
Xổ số Power 6/55 ngày 12/10/2024
29
34
35
38
50
51
37
Giá trị jackpot 1: 102,984,137,400 đồng
Giá trị jackpot: 3,511,666,750 đồng
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (Đồng) |
Jackpot1 | 6 số | 0 | 102,984,137,400đ |
Jackpot2 | 7 số | 0 | 3,511,666,750đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | 4 số | 971 | 300.000đ |
Jackpot | 3 số | 23,075 | 30.000đ |
Xổ số Max3D Pro ngày 12/10/2024
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị |
Đặc Biệt | 495620 | 0 | 2 Tỷ |
Phụ Đặc Biệt | 620495 | 0 | 400TR |
Nhất | 776927 | 13 | 30TR |
136364 | |||
Nhì | 697024609 | 4 | 10TR |
885198398 | |||
Ba | 512429427008 | 13 | 4TR |
816725419840 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
THỜ CÚNG
100 CON SỐ
12 CON GIÁP
(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |