(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |
Đang chờ Xổ Số Miền Nam lúc 16h14', Chúc các bạn may mắn !...
Chủ nhật | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
19/05/2024 | L: 5K3 | L: TG-C5 | L: ĐL5K3 |
Giải 8 | 46 | 65 | 30 |
Giải 7 | 766 | 369 | 870 |
Giải 6 | 5735 | 1669 | 4675 |
4445 | 3686 | 4800 | |
2682 | 8992 | 8581 | |
Giải 5 | 1759 | 4983 | 6613 |
Giải 4 | 10493 | 51513 | 81092 |
09814 | 45179 | 34840 | |
90231 | 91484 | 71819 | |
77099 | 43470 | 49809 | |
02677 | 25072 | 49963 | |
02379 | 90320 | 05977 | |
05147 | 70978 | 69737 | |
Giải 3 | 51979 | 89326 | 19097 |
50037 | 53009 | 22620 | |
Giải 2 | 10671 | 64357 | 52264 |
Giải 1 | 41803 | 62959 | 01582 |
Đặc biệt | 219024 | 168593 | 589920 |
19/05/2024 | 16MG-4MG-3MG-12MG-6MG-9MG-20MG-5MGThái Bình |
Đặc biệt | 14478 |
Giải nhất | 08543 |
Giải nhì | 92133 83125 |
Giải 3 | 76639 78862 92796 97895 59002 03268 |
Giải 4 | 4824 0077 8339 1962 |
Giải 5 | 4280 6035 1348 9892 5769 5510 |
Giải 6 | 198 996 786 |
Giải 7 | 68 05 96 85 |
Chủ nhật | Thừa T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
19/05/2024 | XSTTH | XSKH | XSKT |
Giải 8 | 45 | 39 | 06 |
Giải 7 | 065 | 425 | 573 |
Giải 6 | 8325 | 3574 | 6133 |
7818 | 7919 | 7090 | |
7038 | 2056 | 8510 | |
Giải 5 | 6295 | 3538 | 9792 |
Giải 4 | 77720 | 81975 | 22188 |
64172 | 67044 | 41186 | |
43607 | 79848 | 56183 | |
40506 | 67348 | 72406 | |
69026 | 75272 | 08029 | |
65931 | 91011 | 17274 | |
00746 | 00610 | 39615 | |
Giải 3 | 93142 | 94058 | 89275 |
44156 | 58839 | 95067 | |
Giải 2 | 99655 | 38556 | 14112 |
Giải 1 | 85188 | 15570 | 49802 |
Đặc biệt | 979256 | 298117 | 839184 |
Xổ số mega ngày 19/05/2024
05
19
25
35
37
39
Giá trị jackpot: 13,304,746,000
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (Đồng) |
Jackpot | 6 số | 0 | 13,304,746,000đ |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,563 | 300,000đ |
Jackpot | 3 số | 21,877 | 30,000đ |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
THỜ CÚNG
100 CON SỐ
12 CON GIÁP
(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |