(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |
Đang chờ Xổ Số Miền Nam lúc 16h14', Chúc các bạn may mắn !...
Thứ 4 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
15/01/2025 | L: K3T1 | L: 1K3 | L: K3T1 |
Giải 8 | 71 | 70 | 92 |
Giải 7 | 673 | 173 | 665 |
Giải 6 | 2555 | 4643 | 6568 |
5960 | 2722 | 2831 | |
6044 | 1754 | 3569 | |
Giải 5 | 0269 | 0114 | 3503 |
Giải 4 | 88544 | 47058 | 02396 |
48445 | 20803 | 94063 | |
75649 | 95543 | 85612 | |
01432 | 55260 | 78982 | |
02302 | 89792 | 01297 | |
84082 | 37142 | 72935 | |
50552 | 38743 | 60202 | |
Giải 3 | 74546 | 93200 | 90358 |
19646 | 94537 | 19102 | |
Giải 2 | 33211 | 75880 | 41329 |
Giải 1 | 32453 | 80808 | 78629 |
Đặc biệt | 151115 | 778021 | 813214 |
15/01/2025 | 9ZT-13ZT-17ZT-20ZT-7ZT-5ZT-15ZT-12ZTBắc Ninh |
Đặc biệt | 91182 |
Giải nhất | 08091 |
Giải nhì | 35179 03315 |
Giải 3 | 74647 24866 47950 29659 29496 70313 |
Giải 4 | 7766 4147 3651 7925 |
Giải 5 | 9724 7339 4799 8774 4808 8626 |
Giải 6 | 515 169 381 |
Giải 7 | 18 59 55 50 |
Thứ 4 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
15/01/2025 | XSDNG | XSKH |
Giải 8 | 56 | 87 |
Giải 7 | 792 | 586 |
Giải 6 | 1381 | 6098 |
6808 | 4341 | |
2455 | 8742 | |
Giải 5 | 7725 | 8401 |
Giải 4 | 46078 | 43636 |
32851 | 34583 | |
93161 | 79067 | |
37155 | 95873 | |
62429 | 26297 | |
25209 | 67975 | |
70782 | 40513 | |
Giải 3 | 79583 | 99579 |
39038 | 25130 | |
Giải 2 | 74954 | 21951 |
Giải 1 | 62618 | 90939 |
Đặc biệt | 607023 | 657186 |
Xổ số mega ngày 15/01/2025
02
06
08
10
23
33
Giá trị jackpot: 70,643,696,000
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (Đồng) |
Jackpot | 6 số | 0 | 70,643,696,000đ |
Giải nhất | 5 số | 62 | 10,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 2,806 | 300,000đ |
Jackpot | 3 số | 45,622 | 30,000đ |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
THỜ CÚNG
100 CON SỐ
12 CON GIÁP
(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |