(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |
Đang chờ Xổ Số Miền Nam lúc 16h14', Chúc các bạn may mắn !...
Thứ 6 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
13/12/2024 | L: 12K50 | L: 33TV50 | L: 45VL50 |
Giải 8 | 15 | 01 | 85 |
Giải 7 | 977 | 880 | 441 |
Giải 6 | 9168 | 1931 | 3172 |
4262 | 8370 | 0322 | |
3195 | 0803 | 9073 | |
Giải 5 | 1747 | 6142 | 0725 |
Giải 4 | 45374 | 35866 | 19670 |
84840 | 82821 | 45820 | |
10730 | 59566 | 74933 | |
71278 | 82443 | 37590 | |
99549 | 31398 | 22009 | |
19327 | 87195 | 44202 | |
81056 | 64341 | 21351 | |
Giải 3 | 96319 | 27136 | 28369 |
49593 | 05869 | 43491 | |
Giải 2 | 03851 | 74890 | 63756 |
Giải 1 | 21588 | 14953 | 99762 |
Đặc biệt | 342964 | 373954 | 563881 |
13/12/2024 | 8YE-14YE-6YE-5YE-10YE-3YE-19YE-9YEHải Phòng |
Đặc biệt | 64368 |
Giải nhất | 69269 |
Giải nhì | 35755 81152 |
Giải 3 | 07375 41687 17659 74270 18075 43583 |
Giải 4 | 7675 1549 9248 1540 |
Giải 5 | 0451 2817 9028 5711 5045 8319 |
Giải 6 | 324 675 219 |
Giải 7 | 87 51 85 22 |
Thứ 6 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
13/12/2024 | XSGL | XSNT |
Giải 8 | 57 | 75 |
Giải 7 | 263 | 557 |
Giải 6 | 4144 | 5810 |
8127 | 6317 | |
0490 | 8978 | |
Giải 5 | 1558 | 2076 |
Giải 4 | 03023 | 11508 |
60234 | 41247 | |
54564 | 17449 | |
99662 | 12538 | |
56363 | 02791 | |
48805 | 74435 | |
70236 | 63953 | |
Giải 3 | 07142 | 45643 |
47658 | 99911 | |
Giải 2 | 00520 | 93895 |
Giải 1 | 96743 | 82052 |
Đặc biệt | 724084 | 767199 |
Xổ số mega ngày 13/12/2024
03
07
29
36
37
44
Giá trị jackpot: 26,867,060,000
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (Đồng) |
Jackpot | 6 số | 0 | 26,867,060,000đ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,272 | 300,000đ |
Jackpot | 3 số | 21,630 | 30,000đ |
Xổ số Max3D ngày 13/12/2024
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị |
Nhất | 449449 | 29 | 15TR |
Nhì | 188883667486 | 50 | 6.5TR |
Ba | 642406375 | 89 | 3TR |
676386706 | |||
KK | 720747229216 | 219 | 100N |
219746912612 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
THỜ CÚNG
100 CON SỐ
12 CON GIÁP
(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |