(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |
Đang chờ Xổ Số Miền Nam lúc 16h14', Chúc các bạn may mắn !...
Thứ 3 | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
01/04/2025 | L: T4-K1 | L: K13-T04 | L: 4A |
Giải 8 | 28 | 67 | 86 |
Giải 7 | 517 | 809 | 392 |
Giải 6 | 6985 | 5555 | 1056 |
0940 | 6005 | 7253 | |
0956 | 7118 | 3854 | |
Giải 5 | 2767 | 6357 | 6211 |
Giải 4 | 42689 | 32386 | 61584 |
18136 | 36079 | 68712 | |
84208 | 90573 | 27402 | |
81965 | 48003 | 76366 | |
28656 | 17362 | 31981 | |
06330 | 20019 | 38058 | |
22696 | 97273 | 01618 | |
Giải 3 | 41338 | 12891 | 59604 |
12473 | 99664 | 69983 | |
Giải 2 | 67901 | 12052 | 55148 |
Giải 1 | 49059 | 99717 | 00709 |
Đặc biệt | 227152 | 548364 | 397070 |
01/04/2025 | 7DU-13DU-6DU-15DU-8DU-14DUQuảng Ninh |
Đặc biệt | 13371 |
Giải nhất | 03039 |
Giải nhì | 61824 09983 |
Giải 3 | 34313 53335 94015 70889 14153 26081 |
Giải 4 | 5431 1297 0572 2662 |
Giải 5 | 8998 0688 1806 9678 8849 3281 |
Giải 6 | 552 429 121 |
Giải 7 | 65 90 25 33 |
Thứ 3 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
01/04/2025 | XSDLK | XSQNM |
Giải 8 | 16 | 61 |
Giải 7 | 166 | 729 |
Giải 6 | 0876 | 9221 |
1422 | 7929 | |
4364 | 7836 | |
Giải 5 | 7460 | 2966 |
Giải 4 | 70028 | 90717 |
44662 | 43354 | |
43520 | 61396 | |
37870 | 74265 | |
37936 | 61597 | |
43610 | 41966 | |
72261 | 43741 | |
Giải 3 | 85555 | 96129 |
52168 | 33350 | |
Giải 2 | 93336 | 20096 |
Giải 1 | 46410 | 11827 |
Đặc biệt | 195227 | 677808 |
Xổ số mega ngày 01/04/2025
14
15
29
33
39
47
Giá trị jackpot: 34,854,249,450
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (Đồng) |
Jackpot | 6 số | 0 | 34,854,249,450đ |
Giải nhất | 5 số | 12,264,960,500đ | |
Giải nhì | 4 số | 11 | 40,000,000đ |
Jackpot | 3 số | 722 | 500,000đ |
Xổ số Power 6/55 ngày 01/04/2025
14
15
29
33
39
47
04
Giá trị jackpot 1: 34,854,249,450 đồng
Giá trị jackpot: 12,264,960,500 đồng
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (Đồng) |
Jackpot1 | 6 số | 0 | 34,854,249,450đ |
Jackpot2 | 7 số | 1 | 12,264,960,500đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 10.000.000đ |
Giải nhì | 4 số | 722 | 300.000đ |
Jackpot | 3 số | 16,256 | 30.000đ |
Xổ số Max3D Pro ngày 01/04/2025
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị |
Đặc Biệt | 658163 | 0 | 2 Tỷ |
Phụ Đặc Biệt | 163658 | 0 | 400TR |
Nhất | 292438 | 9 | 30TR |
035420 | |||
Nhì | 594455179 | 5 | 10TR |
238465184 | |||
Ba | 066617228641 | 9 | 4TR |
131986945012 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
THỜ CÚNG
100 CON SỐ
12 CON GIÁP
(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |