(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |
Đang chờ Xổ Số Miền Nam lúc 16h14', Chúc các bạn may mắn !...
Thứ 6 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
25/04/2025 | L: 04K17 | L: 34TV17 | L: 46VL17 |
Giải 8 | 22 | 82 | 73 |
Giải 7 | 554 | 165 | 962 |
Giải 6 | 7049 | 4637 | 8606 |
4193 | 2519 | 1832 | |
5201 | 6657 | 5397 | |
Giải 5 | 8576 | 9731 | 2106 |
Giải 4 | 19461 | 34796 | 25934 |
07256 | 77387 | 82317 | |
70629 | 06261 | 85849 | |
61225 | 87804 | 42419 | |
68588 | 92382 | 71991 | |
91625 | 22510 | 88492 | |
79224 | 06309 | 94856 | |
Giải 3 | 41559 | 35511 | 06221 |
61859 | 86691 | 84643 | |
Giải 2 | 64649 | 58490 | 03822 |
Giải 1 | 50973 | 06176 | 45727 |
Đặc biệt | 262612 | 788530 | 580226 |
25/04/2025 | 1ER-13ER-10ER-7ER-4ER-8ERHải Phòng |
Đặc biệt | 48177 |
Giải nhất | 59647 |
Giải nhì | 23215 20415 |
Giải 3 | 04028 41596 33476 90743 20284 46183 |
Giải 4 | 0223 7278 1012 4790 |
Giải 5 | 3368 2770 5596 6809 1997 7391 |
Giải 6 | 104 833 782 |
Giải 7 | 13 41 66 12 |
Thứ 6 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
25/04/2025 | XSGL | XSNT |
Giải 8 | 21 | 39 |
Giải 7 | 827 | 983 |
Giải 6 | 6105 | 8698 |
1646 | 3644 | |
2197 | 0756 | |
Giải 5 | 2972 | 8778 |
Giải 4 | 93693 | 26393 |
32639 | 93853 | |
39498 | 17126 | |
36764 | 08204 | |
47608 | 90230 | |
88392 | 18930 | |
90774 | 36164 | |
Giải 3 | 45535 | 37898 |
45036 | 43199 | |
Giải 2 | 28450 | 80222 |
Giải 1 | 95347 | 09597 |
Đặc biệt | 428610 | 474077 |
Xổ số mega ngày 25/04/2025
04
08
09
10
20
34
Giá trị jackpot: 44,199,332,500
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (Đồng) |
Jackpot | 6 số | 0 | 44,199,332,500đ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,821 | 300,000đ |
Jackpot | 3 số | 28,785 | 30,000đ |
Xổ số Max3D ngày 25/04/2025
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị |
Nhất | 886886 | 8 | 15TR |
Nhì | 392656273543 | 113 | 6.5TR |
Ba | 042075085 | 65 | 3TR |
659546738 | |||
KK | 626756352410 | 164 | 100N |
343152461131 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
THỜ CÚNG
100 CON SỐ
12 CON GIÁP
(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |