(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |
Đang chờ Xổ Số Miền Nam lúc 16h14', Chúc các bạn may mắn !...
Thứ 4 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
20/11/2024 | L: K3T11 | L: 11K3 | L: K3T11 |
Giải 8 | 99 | 85 | 52 |
Giải 7 | 924 | 786 | 217 |
Giải 6 | 1881 | 2172 | 8790 |
1266 | 6502 | 5496 | |
5026 | 6607 | 7840 | |
Giải 5 | 6994 | 0790 | 6887 |
Giải 4 | 36906 | 06271 | 09075 |
89388 | 43604 | 10743 | |
91665 | 49381 | 52495 | |
07283 | 98940 | 16256 | |
25049 | 22403 | 19733 | |
54124 | 57302 | 45873 | |
44673 | 40800 | 28087 | |
Giải 3 | 51801 | 05934 | 23231 |
16988 | 73723 | 06394 | |
Giải 2 | 02343 | 94694 | 00763 |
Giải 1 | 75386 | 76322 | 20402 |
Đặc biệt | 273288 | 069961 | 958652 |
20/11/2024 | 13XC-8XC-11XC-9XC-6XC-14XC-2XC-15XCBắc Ninh |
Đặc biệt | 31634 |
Giải nhất | 98485 |
Giải nhì | 47877 18544 |
Giải 3 | 88279 71073 95520 53825 25896 63591 |
Giải 4 | 5051 1354 8352 7228 |
Giải 5 | 9147 8444 9573 5319 7396 9592 |
Giải 6 | 976 681 520 |
Giải 7 | 62 93 57 99 |
Thứ 4 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
20/11/2024 | XSDNG | XSKH |
Giải 8 | 01 | 81 |
Giải 7 | 923 | 670 |
Giải 6 | 5110 | 0787 |
6164 | 3305 | |
8102 | 2641 | |
Giải 5 | 9897 | 9499 |
Giải 4 | 76219 | 50505 |
26019 | 24745 | |
33200 | 65022 | |
75296 | 42813 | |
49909 | 79480 | |
14461 | 27126 | |
47268 | 15083 | |
Giải 3 | 02644 | 49027 |
31509 | 18784 | |
Giải 2 | 96699 | 76544 |
Giải 1 | 67266 | 54587 |
Đặc biệt | 447652 | 451065 |
Xổ số mega ngày 20/11/2024
04
16
24
29
31
37
Giá trị jackpot: 13,418,918,000
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (Đồng) |
Jackpot | 6 số | 0 | 13,418,918,000đ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 936 | 300,000đ |
Jackpot | 3 số | 14,983 | 30,000đ |
Xổ số Max3D ngày 20/11/2024
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị |
Nhất | 382382 | 16 | 15TR |
Nhì | 370233888360 | 55 | 6.5TR |
Ba | 657175137 | 69 | 3TR |
852405078 | |||
KK | 790105610553 | 80 | 100N |
832548722537 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
THỜ CÚNG
100 CON SỐ
12 CON GIÁP
(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |