(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |
Chủ nhật | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
15/09/2024 | L: 9K3 | L: TG-C9 | L: ĐL9K3 |
Giải 8 | 10 | 08 | 36 |
Giải 7 | 563 | 333 | 717 |
Giải 6 | 0470 | 9480 | 2599 |
6830 | 7159 | 7548 | |
5845 | 2624 | 4606 | |
Giải 5 | 3049 | 1723 | 7920 |
Giải 4 | 43065 | 00041 | 12994 |
36642 | 01788 | 29801 | |
79693 | 06691 | 90572 | |
05086 | 55455 | 02823 | |
04170 | 83302 | 82520 | |
05702 | 33510 | 80399 | |
96508 | 56185 | 70164 | |
Giải 3 | 96486 | 43565 | 58818 |
10748 | 45693 | 39518 | |
Giải 2 | 63563 | 31245 | 84450 |
Giải 1 | 92811 | 85207 | 36290 |
Đặc biệt | 278438 | 904459 | 613601 |
15/09/2024 | 7SZ-2SZ-1SZ-18SZ-13SZ-5SZ-15SZ-16SZThái Bình |
Đặc biệt | 90238 |
Giải nhất | 27464 |
Giải nhì | 66687 48127 |
Giải 3 | 48690 31724 16485 68643 88619 84604 |
Giải 4 | 9138 8971 5990 9399 |
Giải 5 | 9099 3868 8119 5678 8731 6619 |
Giải 6 | 681 569 898 |
Giải 7 | 39 89 59 73 |
Chủ nhật | Thừa T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
15/09/2024 | XSTTH | XSKH | XSKT |
Giải 8 | 42 | 58 | 11 |
Giải 7 | 388 | 139 | 702 |
Giải 6 | 7652 | 2350 | 3050 |
7977 | 0509 | 2116 | |
1968 | 1608 | 1093 | |
Giải 5 | 5563 | 6908 | 6239 |
Giải 4 | 82025 | 86536 | 42499 |
42935 | 12736 | 88201 | |
12849 | 99585 | 36302 | |
01898 | 25797 | 70111 | |
90502 | 45380 | 12216 | |
55218 | 90460 | 61601 | |
81527 | 46922 | 52784 | |
Giải 3 | 58380 | 24166 | 81865 |
46578 | 44629 | 65536 | |
Giải 2 | 11544 | 07736 | 62812 |
Giải 1 | 05977 | 74009 | 34965 |
Đặc biệt | 942153 | 683737 | 601281 |
Xổ số mega ngày 14/09/2024
02
12
25
32
51
54
Giá trị jackpot: 60,968,881,650
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (Đồng) |
Jackpot | 6 số | 0 | 60,968,881,650đ |
Giải nhất | 5 số | 0 | 3,586,115,500đ |
Giải nhì | 4 số | 16 | 40,000,000đ |
Jackpot | 3 số | 923 | 500,000đ |
Xổ số Power 6/55 ngày 14/09/2024
02
12
25
32
51
54
34
Giá trị jackpot 1: 60,968,881,650 đồng
Giá trị jackpot: 3,586,115,500 đồng
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (Đồng) |
Jackpot1 | 6 số | 0 | 60,968,881,650đ |
Jackpot2 | 7 số | 0 | 3,586,115,500đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10.000.000đ |
Giải nhì | 4 số | 923 | 300.000đ |
Jackpot | 3 số | 17,958 | 30.000đ |
Xổ số Max3D Pro ngày 14/09/2024
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị |
Đặc Biệt | 310884 | 0 | 2 Tỷ |
Phụ Đặc Biệt | 884310 | 0 | 400TR |
Nhất | 735926 | 8 | 30TR |
135528 | |||
Nhì | 235487648 | 0 | 10TR |
076320061 | |||
Ba | 702087344736 | 8 | 4TR |
687394179313 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
THỜ CÚNG
100 CON SỐ
12 CON GIÁP
(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |